Có 3 kết quả:

漂泊 piāo bó ㄆㄧㄠ ㄅㄛˊ飄泊 piāo bó ㄆㄧㄠ ㄅㄛˊ飘泊 piāo bó ㄆㄧㄠ ㄅㄛˊ

1/3

Từ điển Trung-Anh

variant of 漂泊[piao1 bo2]

Bình luận 0